Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bàn là
|
danh từ
đồ dùng bằng kim loại có mặt dưới phẳng, đốt nóng lên để làm thẳng áo quần
bàn là than; bàn là điện
Từ điển Việt - Pháp
bàn là
|
fer à repasser